[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Nhà sản xuất: Euchner
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
- Thiết bị IO-Link để đọc dữ liệu quy trình và thiết bị của các công tắc an toàn BP/BR và chuyển chúng sang hệ thống điều khiển cấp cao hơn
- Kiểm soát khóa bảo vệ của công tắc BP/BR, tùy thuộc vào công tắc được sử dụng
- Phiên bản nhỏ gọn có chiều rộng chỉ 18 mm
- Gắn đường ray
- Chỉ báo trạng thái LED
- Mạch cảm biến 1: kết nối các công tắc an toàn một kênh hoặc hai kênh với các tiếp điểm nổi; ngắn mạch, lỗi chạm đất và phát hiện lỗi chạm đất
- Mạch cảm biến 2: kết nối 2 đầu ra an toàn cho công tắc BP/BR
- Sử dụng làm rơle an toàn với hai đầu ra an toàn
- Nút khởi động và vòng phản hồi có thể được kết nối
- Rơle an toàn: sử dụng đến loại 4 theo EN ISO 13849-1
[kythuat]
Các yếu tố vận hành và hiển thị
màn hình LED | 1x hiển thị điện áp hoạt động PWR, 5x hiển thị trạng thái DIA, STATE1, STATE2, K1/K2, IO-Link |
Giá trị kết nối điện
Sự tiêu thụ năng lượng | |
ở 24 V DC | 1,44 W |
Mặt cắt kết nối | 0,2 ... 1,5 mm2 |
Điện áp cách điện định mức U i | 320 V |
Điện áp chịu xung định mức U imp | |
Đường rò rỉ/khe hở không khí | 4 kV |
Chu kỳ nhiệm vụ | 100 % |
Loại quá áp theo tiêu chuẩn IEC EN 60664-1 | 2 |
Sự thât thoat năng lượng | tối đa. 6,45 W |
Mức độ ô nhiễm (bên ngoài, theo EN 60947-1) | 2 |
Giá trị cơ học và môi trường
Tước chiều dài | 8 mm |
Kích thước | 17,5 x 116,5 x 114,5 |
Kiểu kết nối | thiết bị đầu cuối mùa xuân plug-in |
đặc điểm kỹ thuật loại | Rơle điện cơ có tiếp điểm dẫn động dương theo tiêu chuẩn IEC/EN 61810-3 (EN 50205) |
Hướng lắp đặt | dọc hoặc ngang |
Độ ẩm không khí | tối đa. 75 %rH |
Kiểu lắp | Ray lắp 35 mm theo DIN EN 60715 TH35 |
Mức độ bảo vệ | |
IP20 | |
IP54 | |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | |
(hoạt động) | -25 ... +60 ° C |
Vật liệu | |
Nhà ở | PBT, màu xám |
tải sốc và rung cho phép | 10Hz...150Hz, 2g |
Các giá trị đặc tính theo EN ISO 13849-1 và EN IEC 62061
thời gian làm nhiệm vụ | 20 năm |
Loại | |
theo EN ISO 13849 | 4 |
Mức độ hiệu suất | |
theo EN ISO 13849 | |
PFD | |
đối với IEC 61508 – nhu cầu thấp | 3,76 x 10 -5 |
PFH D | |
cho IEC 61508 – nhu cầu cao | 1,00 x 10 -9 |
SIL CL | 3 |
Điều khoản khác
loại đặc biệt | Loại A |
[mota]
Catalogue
[/mota]