[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Nhà sản xuất: Euchner
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
MGB-L1-APA-AB6A1-S1-L-117068 là một thiết bị an toàn của hãng Euchner, được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp để đảm bảo an toàn cho người vận hành và các máy móc trong quá trình hoạt động.
Thiết bị MGB-L1-APA-AB6A1-S1-L-117068 bao gồm khóa an toàn hai chiều, giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành, và cảm biến động cơ để giám sát và giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động. Thiết bị này được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quan trọng như ISO 13849-1 và IEC 61508.
Thông số kỹ thuật của MGB-L1-APA-AB6A1-S1-L-117068:
- 2 công tắc an toàn
- Chức năng khóa an toàn: khóa hai chiều
- Nguồn cung cấp: 24V DC
- Bộ mã hóa có sẵn
- Đầu ra tín hiệu: 1 x PNP, 1 x Nam châm, 1 x NO/NC
- Các đầu vào tín hiệu: cảm biến chuyển động
- Chức năng đặc biệt: lưu trữ phiên bản, dễ dàng cắm và chơi
MGB-L1-APA-AB6A1-S1-L-117068 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất ô tô, sản xuất máy móc, sản xuất thép và sản xuất thực phẩm và đồ uống. Thiết bị này được sử dụng để đảm bảo tính an toàn cho nhân viên phụ trách máy móc và thiết bị, và giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động.
[/tomtat][kythuat]
Approvals
Operating and display elements
Occupancy diagram | L1 |
Item | Extras | Color | Designation1 | Number | LED | Slide-in label | Note slide-in label | Switching element | Version |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 PD | Emergency stop illuminated | |||||||
2 | white | Anforderung Zutritt | 1NO | Illuminated pushbutton | |||||
3 | white | Quitt. Start Station | 1NO | Illuminated pushbutton |
Electrical connection values
Rated insulation voltage Ui | 30 V |
Rated impulse withstand voltage Uimp | 1.5 kV |
Discrepancy time | |
between FO1A and FO1B | max. 10 ms |
Utilization category | |
DC-13 | 24 V 200 mA |
Risk time according to EN 60947-5-3 | max. 350 ms |
Safety class | III |
Transponder coding | Unicode |
Degree of contamination (external, according to EN 60947-1) | 3 |
Solenoid control input IMP1, IMP2, IMM | |
Test pulse duration | max. 5 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
Controls and indicators | |
Breaking capacity | max. 0.25 W |
Switching voltage | UA V |
Switching current | 1 ... 10 mA |
LED power supply | 24 V DC |
Emergency stop | |
Breaking capacity | max. 0.25 W |
Switching voltage | 5 ... 24 V |
Switching current | 1 ... 100 mA |
LED power supply | 24 V DC |
Monitoring outputs OD, OT, OL, OI | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | UA-2V ... UA V DC |
Output current | max. 50 mA |
Safety outputs FO1A, FO1B | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
UFO1A /UFO1B HIGH | UB-2V ... UB V DC |
UFO1A /UFO1B LOW | 0 ... 1 V DC |
Output current | |
per safety output FO1A / FO1B | 1 ... 200 mA |
Test pulse duration | max. 0.3 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
Power supply UA | |
Operating voltage DC | |
UA | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUA | max. 375 mA |
Power supply UB | |
Operating voltage DC | |
UB | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUB | max. 80 mA |
Mechanical values and environment
Connection type | Plug connector RC18 |
Installation orientation | Door hinge DIN left |
Switching frequency | 0.25 Hz |
Mechanical life | |
1 x 10⁶ | |
in case of use as door stop, and 1 Joule impact energy | 0.1 x 10⁶ |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | |
at UB = 24 V DC | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic; nickel-plated die-cast zinc; stainless steel |
Locking force FZh | 2000 N |
Guard locking principle | Closed-circuit current principle |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Mission time | 20 y |
Control of guard locking | |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 2.8 x 10-9 |
Emergency stop | |
B10D | |
Emergency stop | 0.13 x 10⁶ |
Monitoring of guard locking and the guard position | |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 3.7 x 10-9 |
Miscellaneous
Slide-in label | |||||||
| |||||||
Product version number | V4.0.0 |
[mota]
Catalogue
[/mota]