[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Nhà sản xuất: Euchner
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
MGB-L1-APA-AA6A1-S3-L-110586 là một loại thiết bị an toàn của hãng Euchner, được sử dụng để đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động của các hệ thống máy móc và thiết bị công nghiệp.
Thiết bị MGB-L1-APA-AA6A1-S3-L-110586 bao gồm các tính năng an toàn đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN ISO 13849-1 và IEC 61508 từ SIL 3 đến PLe. Thiết bị này được thiết kế với khóa an toàn hai chiều, cho phép giữ chặt các cổng và các cửa đóng mở của các máy và thiết bị.
Thông số kỹ thuật của MGB-L1-APA-AA6A1-S3-L-110586:
- 2 công tắc an toàn
- Các đầu vào/analog: cảm biến chuyển động
- Chức năng khóa an toàn: khóa hai chiều
- Nguồn cung cấp: 24 VDC
- Bộ mã hóa: có sẵn
- Các đầu ra: 1 x PNP, 1 x Nam châm, 1 x NO/NC
MGB-L1-APA-AA6A1-S3-L-110586 có thiết kế chắc chắn, độ bền cao, và khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, như trong sản xuất ô tô, sản xuất máy móc, sản xuất thép, ngành thực phẩm và đồ uống, trong việc kiểm soát các quy trình sản xuất và đảm bảo tính an toàn cho các nhân viên phụ trách máy móc và thiết bị.
[/tomtat][kythuat]
Approvals
Operating and display elements
Occupancy diagram | L1 |
Item | Extras | Color | Designation1 | Number | LED | Switching element | Version | Note slide-in label | Slide-in label |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | white | 1NO | Illuminated pushbutton | ||||||
3 | Yellow | 1NO | Illuminated pushbutton | ||||||
4 | Blue | 1NO | Illuminated pushbutton |
Electrical connection values
Connection cross section | |
(rigid/flexible) | 0.13 ... 1.5 mm² |
(rigid/flexible) with cable end sleeve with collar according to DIN 46 228/1 | 0.25 ... 0.75 mm² |
(rigid/flexible) with cable end sleeve according to DIN 46 228/1 | 0.25 ... 1.5 mm² |
Rated insulation voltage Ui | 30 V |
Rated impulse withstand voltage Uimp | 1.5 kV |
Discrepancy time | |
between FO1A and FO1B | max. 10 ms |
Utilization category | |
DC-13 | 24 V 200 mA |
Risk time according to EN 60947-5-3 | max. 350 ms |
Safety class | III |
Transponder coding | Unicode |
Degree of contamination (external, according to EN 60947-1) | 3 |
Solenoid control input IMP1, IMP2, IMM | |
Test pulse duration | max. 5 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
Controls and indicators | |
Breaking capacity | max. 0.25 W |
Switching voltage | UA V |
Switching current | 1 ... 10 mA |
LED power supply | 24 V DC |
Monitoring outputs OD, OT, OL, OI | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | UA-2V ... UA V DC |
Output current | max. 50 mA |
Safety outputs FO1A, FO1B | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
UFO1A /UFO1B LOW | 0 ... 1 V DC |
UFO1A /UFO1B HIGH | UB-2V ... UB V DC |
Output current | |
per safety output FO1A / FO1B | 1 ... 200 mA |
Test pulse duration | max. 0.3 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
Power supply UA | |
Operating voltage DC | |
UA | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUA | max. 375 mA |
Power supply UB | |
Operating voltage DC | |
UB | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUB | max. 80 mA |
Mechanical values and environment
Connection type | |
Cable entries M20x1.5 | |
Plug connector SFF5 | |
Installation orientation | Door hinge DIN left |
Switching frequency | 0.25 Hz |
Mechanical life | |
1 x 10⁶ | |
in case of use as door stop, and 1 Joule impact energy | 0.1 x 10⁶ |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | |
at UB = 24 V DC | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic; nickel-plated die-cast zinc; stainless steel |
Locking force FZh | 2000 N |
Guard locking principle | Closed-circuit current principle |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Mission time | 20 y |
Control of guard locking | |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 2.8 x 10-9 |
Monitoring of guard locking and the guard position | |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 3.7 x 10-9 |
Miscellaneous
Slide-in label | |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
Product version number | V4.0.0 |
[mota]
Catalogue
[/mota]