[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
[/hinhanh]
[tomtat]
Nhà sản xuất: Euchner
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
MGB-L0HE-APA-L-112602 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng bảo vệ an toàn trong công nghiệp, bao gồm:
- Các hệ thống và thiết bị tự động hóa: đảm bảo an toàn cho các hệ thống và thiết bị tự động hóa trong quá trình vận hành.
- Máy móc công nghiệp: giám sát và kiểm soát an toàn cho các máy móc và thiết bị trong môi trường sản xuất.
- Các ứng dụng tiếp xúc với sản phẩm hoặc vật liệu độc hại: cung cấp sự an toàn cho người lao động và giám sát các vật liệu độc hại.
Với tính linh hoạt và khả năng giám sát an toàn, MGB-L0HE-APA-L-112602 của Euchner là một giải pháp hiệu quả và tin cậy cho các ứng dụng bảo vệ an toàn trong công nghiệp.
[/tomtat]
[kythuat]
[/kythuat]
[mota]
CatalogueApprovals
Escape release MGB-E-A2-106051 (Order no. 106051)
Mechanical values and environment
Installation orientation | any |
Mechanical life | 1 x 10⁶ |
Ambient temperature | -30 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Die-cast zinc/stainless steel, powder-coated |
Miscellaneous
Product version number | V2.0.0 |
Additional feature | with mounting plate |
Handle modules MGB-H-AA1A6-L-111839 (Order no. 111839)
Mechanical values and environment
Installation orientation | Door hinge DIN left |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic, nickel-plated die-cast zinc, stainless steel |
Miscellaneous
Product version number | V3.0.0 |
Additional feature | with mounting plate and automatic lockout mechanism |
Interlocking modules MGB-L0-APA-AA1A2-S1-L-112598 (Order no. 112598)
Operating and display elements
Electrical connection values
Rated insulation voltage Ui | 30 V |
Rated impulse withstand voltage Uimp | 1.5 kV |
Discrepancy time | |
between FO1A and FO1B | max. 10 ms |
Utilization category | |
DC-13 | 24 V 200 mA |
Risk time according to EN 60947-5-3 | max. 350 ms |
Safety class | III |
Transponder coding | Unicode |
Degree of contamination (external, according to EN 60947-1) | 3 |
| Monitoring outputs OD, OT, OL, OI |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | UA-2V ... UA V DC |
Output current | max. 50 mA |
| Safety outputs FO1A, FO1B |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
UFO1A /UFO1B LOW | 0 ... 1 V DC |
UFO1A /UFO1B HIGH | UB-2V ... UB V DC |
Output current | |
per safety output FO1A / FO1B | 1 ... 200 mA |
Test pulse duration | max. 0.3 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
| Power supply UA |
Operating voltage DC | |
UA | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUA | max. 10 mA |
| Power supply UB |
Operating voltage DC | |
UB | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUB | max. 80 mA |
Mechanical values and environment
Connection type | Plug connector RC18 |
Installation orientation | Door hinge DIN left |
Switching frequency | 0.25 Hz |
Mechanical life | |
in case of use as door stop, and 1 Joule impact energy | 0.1 x 10⁶ |
| 1 x 10⁶ |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | |
at UB = 24 V DC | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic; nickel-plated die-cast zinc; stainless steel |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Mission time | 20 y |
| Monitoring of the guard position |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 3.7 x 10-9 |
Miscellaneous
Product version number | V4.0.0 |
Additional feature | Mounting plate |
[/mota]