[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Nhà sản xuất: Euchner
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
- Được thiết kế với các khối cảm biến an toàn, có khả năng phát hiện các nguy hiểm trong quá trình vận hành và lập trình để ngăn chặn các nguy hiểm này.
- Có thể được lắp đặt trên các thiết bị và hệ thống tự động hóa khác nhau để giám sát an toàn.
- Có thể tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng và môi trường khác nhau.
- Có đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động của công tắc.
Euchner MGB-L0H-APA-R-110550 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong môi trường công nghiệp, bao gồm:
- Máy công cụ: giám sát an toàn và bảo vệ cho các thiết bị và hệ thống tự động hóa trong quá trình hoạt động.
- Hệ thống sản xuất tự động: đảm bảo an toàn và giám sát cho các quá trình sản xuất tự động.
- Robots và các hệ thống di chuyển tự động: giám sát và kiểm soát an toàn cho các hệ thống tự động này.
[/tomtat]
[kythuat]
Approvals
Handle modules MGB-H-AA1A1-R-100464 (Order no. 100464)
Mechanical values and environment
Installation orientation | Door hinge DIN right |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic, nickel-plated die-cast zinc, stainless steel |
Miscellaneous
Product version number | V3.0.0 |
Interlocking modules MGB-L0-APA-AA6A1-S3-R-110546 (Order no. 110546)
Operating and display elements
Occupancy diagram | L1 |
Item | Extras | Color | Designation1 | Number | LED | Switching element | Version | Slide-in label | Note slide-in label |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | white | 1NO | Illuminated pushbutton | ||||||
3 | Yellow | 1NO | Illuminated pushbutton | ||||||
4 | Blue | 1NO | Illuminated pushbutton |
Electrical connection values
Connection cross section | |
(rigid/flexible) with cable end sleeve with collar according to DIN 46 228/1 | 0.25 ... 0.75 mm² |
(rigid/flexible) with cable end sleeve according to DIN 46 228/1 | 0.25 ... 1.5 mm² |
(rigid/flexible) | 0.13 ... 1.5 mm² |
Rated insulation voltage Ui | 30 V |
Rated impulse withstand voltage Uimp | 1.5 kV |
Discrepancy time | |
between FO1A and FO1B | max. 10 ms |
Utilization category | |
DC-13 | 24 V 200 mA |
Risk time according to EN 60947-5-3 | max. 350 ms |
Safety class | III |
Transponder coding | Unicode |
Degree of contamination (external, according to EN 60947-1) | 3 |
Controls and indicators | |
Breaking capacity | max. 0.25 W |
Switching voltage | UA V |
Switching current | 1 ... 10 mA |
LED power supply | 24 V DC |
Monitoring outputs OD, OT, OL, OI | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | UA-2V ... UA V DC |
Output current | max. 50 mA |
Safety outputs FO1A, FO1B | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
UFO1A /UFO1B HIGH | UB-2V ... UB V DC |
UFO1A /UFO1B LOW | 0 ... 1 V DC |
Output current | |
per safety output FO1A / FO1B | 1 ... 200 mA |
Test pulse duration | max. 0.3 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
Power supply UA | |
Operating voltage DC | |
UA | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUA | max. 10 mA |
Power supply UB | |
Operating voltage DC | |
UB | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUB | max. 80 mA |
Mechanical values and environment
Connection type | |
Cable entries M20x1.5 | |
Plug connector SFF5 | |
Installation orientation | Door hinge DIN right |
Switching frequency | 0.25 Hz |
Mechanical life | |
in case of use as door stop, and 1 Joule impact energy | 0.1 x 10⁶ |
1 x 10⁶ | |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | |
at UB = 24 V DC | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic; nickel-plated die-cast zinc; stainless steel |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Mission time | 20 y |
Monitoring of the guard position | |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 3.7 x 10-9 |
Miscellaneous
Slide-in label | |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
Product version number | V3.0.0 |
[mota]
Catalogue
[/mota]