[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
[/hinhanh]
[tomtat]
Nhà sản xuất: Euchner
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Với hơn 75 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghiệp, Euchner đã trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu trong ngành an toàn máy móc và tự động hóa. Công ty luôn cam kết cung cấp các giải pháp an toàn và bảo vệ với chất lượng và độ tin cậy cao, đảm bảo mang lại sự bảo vệ an toàn cho các nhà máy sản xuất và các hệ thống tự động hóa.
[/tomtat]
[kythuat]
Approvals
Operating and display elements
Item | Extras | Color | Designation1 | Number | LED | Switching element | Version | Note slide-in label | Slide-in label |
---|
2 | | white | | | | 1NO | Illuminated pushbutton | | |
3 | | Yellow | | | | 1NO | Illuminated pushbutton | | |
4 | | Blue | | | | 1NO | Illuminated pushbutton | | |
Electrical connection values
Connection cross section | |
(rigid/flexible) with cable end sleeve according to DIN 46 228/1 | 0.25 ... 1.5 mm² |
(rigid/flexible) with cable end sleeve with collar according to DIN 46 228/1 | 0.25 ... 0.75 mm² |
(rigid/flexible) | 0.13 ... 1.5 mm² |
Rated insulation voltage Ui | 30 V |
Rated impulse withstand voltage Uimp | 1.5 kV |
Discrepancy time | |
between FO1A and FO1B | max. 10 ms |
Utilization category | |
DC-13 | 24 V 200 mA |
Risk time according to EN 60947-5-3 | max. 350 ms |
Safety class | III |
Transponder coding | Unicode |
Degree of contamination (external, according to EN 60947-1) | 3 |
| Controls and indicators |
Breaking capacity | max. 0.25 W |
Switching voltage | UA V |
Switching current | 1 ... 10 mA |
LED power supply | 24 V DC |
| Monitoring outputs OD, OT, OL, OI |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | UA-2V ... UA V DC |
Output current | max. 50 mA |
| Safety outputs FO1A, FO1B |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
UFO1A /UFO1B HIGH | UB-2V ... UB V DC |
UFO1A /UFO1B LOW | 0 ... 1 V DC |
Output current | |
per safety output FO1A / FO1B | 1 ... 200 mA |
Test pulse duration | max. 0.3 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
| Power supply UA |
Operating voltage DC | |
UA | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUA | max. 10 mA |
| Power supply UB |
Operating voltage DC | |
UB | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUB | max. 80 mA |
Mechanical values and environment
Connection type | |
| Plug connector SFF5 |
| Cable entries M20x1.5 |
Installation orientation | Door hinge DIN left |
Switching frequency | 0.25 Hz |
Mechanical life | |
| 1 x 10⁶ |
in case of use as door stop, and 1 Joule impact energy | 0.1 x 10⁶ |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | |
at UB = 24 V DC | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic; nickel-plated die-cast zinc; stainless steel |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Mission time | 20 y |
| Monitoring of the guard position |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 3.7 x 10-9 |
Miscellaneous
Slide-in label | |
Number | Labeling | Note |
---|
3 | | without marking | | Automatik Start | | | Access Request | | | Störung Quittieren | | | Failure Reset | | | Automatic Start | | | Zutritt Anforderung | |
|
Product version number | V4.0.0 |
[/kythuat]
[mota]
Catalogue
[/mota]