[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Nhà sản xuất: Euchner
Xuất xứ: Germany
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
MGB-L0-APA-AA1A2-S1-R-112596 là một loại đèn báo hiệu và đầy đủ tính năng an toàn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa.
1. Được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, bao gồm chức năng tắt an toàn, chức năng ngừng khẩn cấp và khóa khẩn cấp.
2. Thiết kế chắc chắn và chịu được sự rung động và va chạm trong môi trường công nghiệp.
3. Đi kèm với nhiều cấu hình khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
4. Dễ dàng lắp đặt và vận hành.
MGB-L0-APA-AA1A2-S1-R-112596 là một sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực bảo vệ an toàn trong sản xuất và tự động hóa. Nó cung cấp các tính năng hiệu quả và đáng tin cậy để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên và máy móc trong nhà máy và các khu vực công nghiệp khác.
[/tomtat][kythuat]
Approvals
Operating and display elements
Occupancy diagram | L0 |
Electrical connection values
Rated insulation voltage Ui | 30 V |
Rated impulse withstand voltage Uimp | 1.5 kV |
Discrepancy time | |
between FO1A and FO1B | max. 10 ms |
Utilization category | |
DC-13 | 24 V 200 mA |
Risk time according to EN 60947-5-3 | max. 350 ms |
Safety class | III |
Transponder coding | Unicode |
Degree of contamination (external, according to EN 60947-1) | 3 |
Monitoring outputs OD, OT, OL, OI | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | UA-2V ... UA V DC |
Output current | max. 50 mA |
Safety outputs FO1A, FO1B | |
Output type | Semiconductor outputs, p-switching, short circuit-proof |
Output voltage | |
UFO1A /UFO1B LOW | 0 ... 1 V DC |
UFO1A /UFO1B HIGH | UB-2V ... UB V DC |
Output current | |
per safety output FO1A / FO1B | 1 ... 200 mA |
Test pulse duration | max. 0.3 ms |
Test pulse interval | min. 100 ms |
Power supply UA | |
Operating voltage DC | |
UA | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUA | max. 10 mA |
Power supply UB | |
Operating voltage DC | |
UB | 24 V DC -15% ... +10% |
Current consumption | |
IUB | max. 80 mA |
Mechanical values and environment
Connection type | Plug connector RC18 |
Installation orientation | Door hinge DIN right |
Switching frequency | 0.25 Hz |
Mechanical life | |
1 x 10⁶ | |
in case of use as door stop, and 1 Joule impact energy | 0.1 x 10⁶ |
Degree of protection | IP65 |
Ambient temperature | |
at UB = 24 V DC | -20 ... +55 °C |
Material | |
Housing | Fiber glass reinforced plastic; nickel-plated die-cast zinc; stainless steel |
Characteristic values according to EN ISO 13849-1 and EN IEC 62061
Mission time | 20 y |
Monitoring of the guard position | |
Category | 4 |
Performance Level | PL e |
PFHD | 3.7 x 10-9 |
Miscellaneous
Product version number | V4.0.0 |
Additional feature | Mounting plate |
[mota]
Catalogue
[/mota]