Lượt ghé thăm trang hôm nay - Tư vấn và báo giá ngay : 0911 661 249


[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]

[hinhanh]
Hình ảnh
AS-W / AS-C, Aichi Tokei Denki, Ultrasonic Flow Meter For Fuel Gas / For Air
[/hinhanh] [tomtat]
Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki
Xuất xứ:  Japan 
Bảo hành: 12 tháng
AS-W/AS-C là hai phiên bản của Ultrasonic Flow Meter do Aichi Tokei Denki sản xuất, được sử dụng để đo lưu lượng khí và không khí.

AS-W là Ultrasonic Flow Meter cho Fuel Gas. Thiết bị này được thiết kế để đo lưu lượng khí đốt thông qua đường ống bằng cách sử dụng sóng siêu âm. AS-W có khả năng nhanh chóng đo lường lưu lượng và áp lực khí đốt, đảm bảo kết quả đo lường chính xác, đáng tin cậy và được sử dụng trong các hệ thống phân phối khí đốt và trong các quy trình sản xuất.

AS-C là Ultrasonic Flow Meter cho không khí. Thiết bị này được sử dụng để đo lưu lượng không khí thông qua đường ống bằng cách sử dụng sóng siêu âm, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao. AS-C được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều hòa không khí, trong các quá trình sản xuất, và trong việc đo kiểm lưu lượng khí thải của các hệ thống đốt chất thải.

Cả hai loại Ultrasonic Flow Meter AS-W/AS-C của Aichi Tokei Denki đều được đánh giá cao về hiệu quả và độ chính xác trong đo lường lưu lượng khí và không khí.
[/tomtat]


[kythuat]
ModelAS-W(For Natural Gas)AS-W-25AS-W-32AS-W-40AS-W-50AS-W-80AS-W-100AS-W-150AS-W-200
AS-C(For Air)AS-C-40AS-C-50AS-C-80AS-C-100AS-C-150AS-C-200
Nominal diameter25A32A40A50A80A100A150A200A
Power supplyBuilt-in lithium battery、battery life 10 years (at surrounding temperature of 20℃)(Excluding 1 year of storage period)
Years of duration10 years
(At surrounding temperature of 20℃)
(Exclunding 1 year of storage period)
Measurable fluidNatural gas(AS-W), Air(AS-C)
Working pressure
(Absolute pressure)
AS-W0.07 ~ 0.5MPa (AS-W-□-500BA/5)
0.07 ~ 0.2MPa (AS-W-□-200BA/5)
0.07~ 0.5MPa (AS-W-□-0BA/5)
0BA:No pressure compensated
0 .07~ 1.0MPa (AS-W-□-1000BA/5)
0.07~ 0.5MPa (AS-W-□-500BA/5)
0.07~ 0.2MPa (AS-W-□-200BA/5)
0.07~ 1.0MPa (AS-W-□-0BA/5)
0BA:No pressure compensated
0 .07~ 1.0MPa (AS-W-□-1000BA/5)
0.07~ 0.5MPa (AS-W-□-500BA/5)
0.07~ 0.2MPa (AS-W-□-200BA/5)
0.07~ 1.0MPa (AS-W-□-0BA/5) Except EU&UK (Max. 0.15MPa abs)
0BA:No pressure compensated
AS-C0 ~ 1.0MPa (AS-C-□-1000BA/5)
AccuracyFlowrate measurement accuracy *1±5%RS (m³/h)Actual flow rate (m³/h)±0.7 ∼ 7±1.3 ∼ 13±1.6 ∼ 16±3 ∼ 30±6 ∼ 60±10 ∼ 100±24 ∼ 240±40 ∼ 400
±2%RS (m³/h)Actual flow rate (m³/h)±7 ∼ 35±16 ∼ 65±16 ∼ 80±30 ∼ 150±60 ∼ 300±100 ∼ 500±240 ∼ 1200±400 ∼ 2000
Low flow cut-off
(Initial flow rate) *2
Flow rate (m/s)0.05 m/s or less
Actual flow rate (m³/h)±0.1±0.2±0.2±0.4±0.8±1.5±3.2±5.7
Fluid temperature and humidity-20 to +60℃, 90% RH or less
Pressure lossZero (Equivalent to straight tube part)
DisplayPressure *30000.0kPa (5 digits)
Maintenance *3The measurement success rate of ultrasonic measurement (the successful number of ultrasonic measurements in 10 measurements) is indicated in 4 levels.
OutputContact outputOpen drain output: Unit pulse (forward flow)
Pulse unit: 100,1000,10000 (L/P or NL/P)
Telegram outputRS485 Modbus/RTU
Connection methodISO7-1 Taper screw connection(JISB 0203, BS21, GB/T7306, 2-2000) equivalentISO7005-1 (GB/T9119-2002 PN1.6MPa Flange) equivalent *4
Installation positionHorizontal and vertical
Installation locationIndoor and outdoor (protection level IP 64 or equivalent)
Case materialAluminum alloyStainless alloy
The materials exposed to gasesAluminum alloy and engineering plasticStainless alloy and engineering plastic
Mass3.5kg4.2kg8.4kg10.4kg14.1kg14kg21.2kg36.2kg


[/kythuat]

[mota]
Catalogue
[/mota]

Copyright 2014 LTD. Design by NghiaMai
Tư vấn và báo giá
Chat ngay